Bảng giá cước vận chuyển đi 19 Tỉnh Miền Trung và các quận huyện thuộc tỉnh, bao gồm giá đi dạng hàng ghép và đi dạng bao xe, giá chỉ có tính chất tham khảo, giá chi tiết xin liên hệ Phòng Kinh Doanh
Bảng Giá Cước Vận Chuyển HÀ NỘI Đi 19 TỈNH MIỀN TRUNG
Bảng giá cước hàng gọn (Nặng)
TRỌNG LƯỢNG THỰC
GIÁ ĐI GHÉP
GIÁ BAO XE
Dưới 100kg
1.500đ/kg
3,000,000
200kg – 500kg
1.200đ/kg
4,000,000
501kg – 1 tấn
1.000đ/kg
4,500,000
1,1 tấn – 2, 5 tấn
800N/ tấn
4,500,000
2,6 tấn – 5 tấn
700N/ tấn
6,000,000
5,1 tấn – 8 tấn
600N/ tấn
7,000,000
8,1 tấn – 10 tấn
550N/ tấn
8,500,000
10,1 tấn – 15 tấn
530N/ tấn
9,500,000
15,1 tấn – 18 tấn
500N/ tấn
11,000,000
Container 18 – 30t
450N/ tấn
15,000,000
Bảng giá cước hàng gọn (Nhẹ)
TRỌNG LƯỢNG THỰC
GIÁ ĐI GHÉP
GIÁ BAO XE
Dưới 1 khối
400N/Khối
3,000,000
1 khối – 5 khối
300N/Khối
4,000,000
5,1 khối – 10 khối
200N/Khối
4,500,000
10,1 khối – 25 khối
180N/Khối
6,000,000
25,1 khối – 45 khối
160N/Khối
7,000,000
45,1 khối – 90 khối
150N/Khối
7Tr/45 Khối
90,1 khối – 150 khối
150N/Khối
7Tr/45 Khối
150,1 khối – 200 khối
150N/Khối
7Tr/45 Khối
200,1 khối – 300 khối
150N/Khối
7Tr/45 Khối
Container 18 – 30t
400N/Khối
7Tr/45 Khối
Bảng giá chưa bao gồm VAT, Chưa bao gồm phí bốc xếp tại nơi giao hàng, giá giao tận nơi các đơn hàng dưới 2,5 tấn có phụ thu phí trung chuyển từ 100.000đ – 300.000đ ( Bảng Giá Chỉ Mang Tính Chất Tham Khảo )
Bảng Giá Cước Vận Chuyển 19 TỈNH MIỀN TRUNG ĐI HÀ NỘI
Bảng giá cước hàng gọn (Nặng)
TRỌNG LƯỢNG THỰC
GIÁ ĐI GHÉP
GIÁ BAO XE
Dưới 100kg
1.500đ/kg
2,000,000
200kg – 500kg
1.000đ/kg
2,500,000
501kg – 1 tấn
800đ/kg
3,000,000
1,1 tấn – 2, 5 tấn
700N/ tấn
3,500,000
2,6 tấn – 5 tấn
600N/ tấn
4,000,000
5,1 tấn – 8 tấn
500N/ tấn
4,500,000
8,1 tấn – 10 tấn
400N/ tấn
5,500,000
10,1 tấn – 15 tấn
380N/ tấn
6,500,000
15,1 tấn – 18 tấn
350N/ tấn
8,000,000
Container 18 – 30t
320N/ tấn
10,000,000
Bảng giá cước hàng gọn (Nhẹ)
TRỌNG LƯỢNG THỰC
GIÁ ĐI GHÉP
GIÁ BAO XE
Dưới 1 khối
300N/Khối
2,000,000
1 khối – 5 khối
200N/Khối
2,500,000
5,1 khối – 10 khối
180N/Khối
3,000,000
10,1 khối – 25 khối
150N/Khối
4,000,000
25,1 khối – 45 khối
120N/Khối
5,000,000
45,1 khối – 90 khối
100N/Khối
5tr/45 khối
90,1 khối – 150 khối
100N/Khối
5tr/45 khối
150,1 khối – 200 khối
100N/Khối
5tr/45 khối
200,1 khối – 300 khối
100N/Khối
5tr/45 khối
Container 18 – 30t
100N/Khối
10,000,000
Bảng giá chưa bao gồm VAT, Chưa bao gồm phí bốc xếp tại nơi giao hàng, giá giao tận nơi các đơn hàng dưới 2,5 tấn có phụ thu phí trung chuyển từ 100.000đ – 300.000đ ( Bảng Giá Chỉ Mang Tính Chất Tham Khảo )